CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP KỸ THUẬT AN PHÁT
Đơn vị XNK thiết bị tự động hóa công nghiệp số 1 Việt Nam.
Qua nhiều năm hoạt động trong lĩnh vực cung cấp thiết bị tại Việt Nam
Chúng tôi luôn đi đầu trong việc kết nối giữa nhà sản xuất và đơn vị sử dụng, nhằm nâng cao hiệu suất công việc và sản xuất. Chúng tôi, công ty An Phát tự tin luôn làm hài lòng tất cả các quý khách hàng trong và ngoài nước.
Thiết bị điện đóng cắt LS do Hàn Quốc sản xuất được sử dụng cho tất cả các công trình dân dụng và công nghiệp, các nhà máy, xưởng sản xuất, chung cư, tòa nhà văn phòng…
Các sản phẩm chính của thiết bị điện LS gồm có thiết bị đóng cắt trung và hạ thế như : Máy biến áp khô, hệ thống busway, Máy cắt chân không (VCB), Contactor chân không (VCS), Máy cắt không khí (ACB), Aptômát hạ thế (MCB, MCCB), Contactor , Relays nhiệt, Biến tần (Inverter), thiết bị điều khiển tự động (PLC)…
• ACB METASOL, SUSOL: 3 POLES, 4 POLE loại FIXED và DRAW OUT, từ 630A đến 6300A với các dòng cắt từ 65kA, 85kA, 100kA, 120kA
• Phụ kiện ACB: Bộ bảo vệ thấp áp: Under Voltage Trip Device (UVT coil) (UVT+UDC): UVT Time Delay Controller, Khóa liên động (Mechanical Interlock): 2-way, 3-way dùng cho 2 hoặc 3 ACB
• Aptomat loại 2 cực, 3 cực, 4 cực: (MCCB), Aptomat 3 pha loại chỉnh dòng, Trip relay type AG6 chỉnh 7 bước từ 0.4 – 1
• ELCB và RCCB (chống rò điện) loại 2 pha 3 pha
• Phụ kiện MCCB: Shunt Trip (SHT), Under Vol. Trip (UVT), Auxiliary switch (AX), Alarm switch (AL), AL/AX, Busbar
• MCB (CB tép) loại 1P, 2P, 3P, 4P từ 6A đến 125A với dòng cắt 6kA, 10kA
• Khởi động từ 3 pha (contactor 3 Poles): từ 6A đến 800A
• Rơ le nhiệt: từ (0.63 – 1.0)A cho đến 800A
các sản phẩm chúng tôi cung cấp gồm có:
Tên hàng | In (A) | Icu(KA) |
ABN52c | 15-20-30-40-50A | 30 |
ABN62c | 60A | 30 |
ABN102c | 15-20-30-40-50-60-75-100A | 35 |
ABN202c | 125-150-175-200-225-250A | 65 |
ABN402c | 250-300-350-400A | 50 |
ABS32c | 10A | 25 |
ABS102c | 50-75-100-125A | 85 |
ABS202c | 125-150-175-200-225-250A | 85 |
BS32c (ko vỏ) | 6-10-15-20-30A | 1.5 |
BS32c w/c (có vỏ) | 6-10-15-20-30A | 1.5 |
ABN53c | 15-20-30-40-50A | 18 |
ABN63c | 60A | 18 |
ABN103c | 15,20,30,40,50,60,75,100A | 22 |
ABN203c | 100,125,150,175,200,225,250A | 30 |
ABN403c | 250-300-350-400A | 42 |
ABN803c | 500-630A | 45 |
ABN803c | 700-800A | 45 |
ABS33c | 5A-10A | 14 |
ABS53c | 15-20-30-40-50A | 22 |
ABS103c | 15,20,30,40,50,60,75,100,125A | 42 |
ABS203c | 125,150,175,200,225,250A | 42 |
ABS403c | 250-300-350-400A | 65 |
ABS803c | 500-630A | 75 |
ABS803c | 700-800A | 75 |
ABS1003b | 1000A | 65 |
ABS1203b | 1200A | 65 |
TS1000N 3P | 1000A | 50 |
TS1250N 3P | 1250A | 50 |
TS1600N 3P | 1600A | 50 |
TS1000H 3P | 1000A | 70 |
TS1250H 3P | 1250A | 70 |
TS1600H 3P | 1600A | 70 |
Tên hàng | In (A) | Icu(KA) |
ABN54c | 15-20-30-40-50A | 18 |
ABN104c | 15,20,30,40,50,60,75,100A | 22 |
ABN204c | 125,150,175,200,225,250A | 30 |
ABN404c | 250-300-350-400A | 42 |
ABN804c | 500-630 | 45 |
ABN804c | 700-800A | 45 |
ABS104c | 30,40,50,60,75,100,125A | 42 |
ABS204c | 150,175,200,225,250A | 42 |
ABS404c | 250-300-350-400A | 65 |
ABS804c | 500-630A | 75 |
ABS804c | 800A | 75 |
ABS1004b | 1000A | 65 |
ABS1204b | 1200A | 65 |
TS1000N 4P | 1000A | 50 |
TS1250N 4P | 1250A | 50 |
TS1600N 4P | 1600A | 50 |
Tên hàng | In (A) | Icu(KA) |
32GRc | 15-20-30A | 1.5 |
32GRhd | 15-20-30A | 2.5 |
32KGRd | 15-20-30A | 2.5 |
EBS52Fb | 40-50A | 2.5 |
EBE102Fb | 60-75-100A | 5 |
EBN52c | 30-40-50A | 30 |
EBN102c | 60-75-100A | 35 |
EBN202c | 125,150,175,200,225,250A | 65 |
EBN53c | 15,20,30,40,50A | 14 |
EBN103c | 60,75,100A | 18 |
EBN203c | 125,150,175,200,225,250A | 26 |
EBN403c | 250-300-350-400A | 37 |
EBN803c | 500,630A | 37 |
EBN803c | 800A | 37 |
ABE 103G | 63-80-100A | 16 |
ABS 103G | 80-100A | 25 |
ABE 203G | 125-160-200-250A | 16 |
ABS 203G | 125-160-200-250A | 25 |
EBN104c | 15,20,30,40,50,60,75,100A | 18 |
EBS104c | 15,20,30,40,50,60,75,100,125A | 37 |
EBS204c | 125,150,175,200,225,250A | 37 |
EBN404c | 250,300,350,400A | 37 |
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét